検索ワード: tôi cận thị 1 độ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cận thị 1 độ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bị cận thị

英語

i'm near-sighted

最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cận thị

英語

myopia

最終更新: 2014-11-27
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tật cận thị

英語

myopia

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi cận cảnh

英語

bring me in closer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

paratop, cận thị

英語

parencephalon

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng cận-thị

英語

myopỉa

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh mới cận thị ấy.

英語

you're shorted-sighted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lên thêm 1 độ nữa đi.

英語

one degree up bubble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải bị cận thị chứ.

英語

maybe they are short-sighted

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-cho tôi cận ảnh cái thứ ấy giùm.

英語

- zoom in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi vẫn như con nai cận thị ôm cây xương rồng và bị đâm trước đây

英語

me like nearsighted elk that make love to cactus been stuck before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết lập trang để in đồ thị «% 1 »

英語

page setup for printing graph "%1"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có lẽ 1 độ về phía tây... theo sau cả đoàn tàu.

英語

we been out more than two years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc đó là cái mà người ta gọi là bệnh cận thị cấp.

英語

i think they call it progressive myopia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy là earl đã lợi dụng lily để tiếp cận thị trường ma tuý.

英語

so earl mahler was using walter lilly to gain access to the narcotics cage. he was going to come clean, but by the time i got to his apartment he was already dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải nói thế này-- và tin tôi đi, tới 1 độ tuổi nhất định, đàn ông không gia đình tội lắm.

英語

yeah, i'll tell you guys-- and believe me, past a certain age, a man without a family can be a bad thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉnh tiêu cự thì dễ, nhưng chỉ cần lệch 1 độ, sẽ có vấn đề lớn đấy.

英語

velocity corrections are easy, but an angle change, that becomes a trig problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắn hopkins ở 1 độ xa như vậy thì cần một sự tính toán kỹ các điều kiện bắn để chính xác.

英語

hopkins' shot required an adjustment for extreme wind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

uh.. chúng tôi còn ở trên 1 độ cao tương đối, và... thân máy bay lúc lắc, và có những âm thanh.... Đèn tắt và có những xẹt lửa loé sáng --

英語

uh.. we were still up pretty high, and... plane was just cruising along, and there was this sound... the lights went up and there was a flash--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng ai thiếu những điều đó, thì thành ra người cận thị, người mù; quên hẳn sự làm sạch tội mình ngày trước.

英語

but he that lacketh these things is blind, and cannot see afar off, and hath forgotten that he was purged from his old sins.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,742,985,294 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK