検索ワード: tôi chưa được đăng ký (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa được đăng ký

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa nhận được

英語

the rest is fine

最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa nói được.

英語

i still cannot tell you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chưa về được.

英語

- i can't go back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, nó chưa được đăng ký.

英語

- no, it's not registered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa nhận được thư

英語

i have not received the letter yet

最終更新: 2017-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa làm được gì.

英語

i'm not doing any good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa thoát được.

英語

- i didn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa kiếm được mà?

英語

haven't i earned that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa được về nhà nữa

英語

i'm not home yet.

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa.

英語

i am not! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này được đăng ký chưa?

英語

is this registered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi chưa biết được.

英語

- we don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa kịp

英語

i haven't translated english yet

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết.

英語

i don't yet know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy tôi chưa?

英語

you saw me, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết.

英語

- i'm not sure yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa được thoải mái cho lắm.

英語

i wouldn't relax just yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 18 tiếng rồi tôi chưa được ngủ

英語

i haven't slept for 1 8 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại uý ! tôi chưa được huấn luyện.

英語

captain i didn't finish the training program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

22 năm rồi tôi chưa được gặp vợ tôi.

英語

i have not seen my wife for 22 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,786,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK