プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa biết bạn.
i don't know you.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa biết tên bạn là gì
i don't know your name yet
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết tên anh.
i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa biết tên anh.
- i didn't get your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết.
i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa biết tên cô
i didn't get your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa biết.
- i'm not sure yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa từng biết tên anh.
- i never did know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa biết tên tuổi.
she's a jane doe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông bạn, tôi chưa biết tên ông.
bro, i never did catch your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa biết nữa.
i have no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ chút, tôi vẫn chưa biết tên cô.
wait a second, i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.
-but i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vụ này tôi chưa biết...
- i don't know about this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi chưa biết.
-no, i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
angelo, hình như tôi chưa biết bạn cậu.
angelo, i don't think i've met your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em còn chưa biết tên anh.
i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết bạn là công ty hay cá nhân
i don't know yet if you're a company or an individual
最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi chưa biết được.
- we don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu vẫn chưa biết tên của chú
i have yet to know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: