検索ワード: tôi chưa biết tên bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa biết tên bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa biết bạn.

英語

i don't know you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa biết tên bạn là gì

英語

i don't know your name yet

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết tên anh.

英語

i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết tên anh.

英語

- i didn't get your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết tên

英語

i didn't get your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết.

英語

- i'm not sure yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa từng biết tên anh.

英語

- i never did know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa biết tên tuổi.

英語

she's a jane doe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông bạn, tôi chưa biết tên ông.

英語

bro, i never did catch your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết nữa.

英語

i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ chút, tôi vẫn chưa biết tên cô.

英語

wait a second, i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.

英語

-but i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vụ này tôi chưa biết...

英語

- i don't know about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi chưa biết.

英語

-no, i haven't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

angelo, hình như tôi chưa biết bạn cậu.

英語

angelo, i don't think i've met your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em còn chưa biết tên anh.

英語

i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết bạn là công ty hay cá nhân

英語

i don't know yet if you're a company or an individual

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi chưa biết được.

英語

- we don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu vẫn chưa biết tên của chú

英語

i have yet to know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,344,591 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK