検索ワード: tôi chưa lập gia đình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa lập gia đình

英語

i'm not married

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi chưa lập gia đình

英語

no, i'm not married

最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa lập gia đình.

英語

no. i'm not married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập gia đình.

英語

marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã lập gia đình rồi

英語

do you want to come to vietnam?

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

48 tuổi, chưa lập gia đình.

英語

48 years old, unmarried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chưa muốn lập gia đình

英語

he does not want to get married yet

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị lập gia đình.

英語

i want it to be over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập gia đình chưa?

英語

have a family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"và lập gia đình"

英語

"and make a family, and that's how we made you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi chưagia đình. sao nào?

英語

- no, i have no family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ không muốn lập gia đình.

英語

i just don't want to settle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chưa bao giờ lập gia đình mà.

英語

you never got married. - that's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã lập gia đình?

英語

are you busy today?

最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông của tôi đã lập gia đình năm 1921

英語

my grandfather got married in 1921

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đã lập gia đình?

英語

- you married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu-nếu-nếu bố chưa lập gia đình.

英語

if-lf-lf you weren't married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn lập gia đình sớm...

英語

i want to start a family young...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã lập gia đình chưa?

英語

ever been married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thức dậy và thấy mình đã lập gia đình.

英語

i woke up married, huh, vinnie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,041,919 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK