プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ được.
- i could.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không ngủ được
i couldn't sleep.
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 4
品質:
参照:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá mà tôi ngủ được!
- wish i could sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi không ngủ được.
i can't sleep, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngủ được không?
- can i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ ngủ được một chút.
i could use a little sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không thể ngủ được.
- i can't sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ngủ được.
you can sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ngủ... mà...
no...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chưa ngủ ngon được đêm nào.
i haven't slept soundly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua, tôi không ngủ được.
i couldn't sleep last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ không ngủ được mất.
- i'm too excited to sleep. - but you will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最終更新: 2020-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ngủ được.
- um... couldn't sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con chưa ngủ à?
- aren't you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: