検索ワード: tôi chỉ hiểu chút ít tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ hiểu chút ít tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ biết nói chút ít tiếng anh thôi

英語

i only know a little english

最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết chút ít về tiếng anh

英語

same to you

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nói được một chút tiếng anh

英語

fine

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ có thể nói tiếng anh

英語

i can only say english understand

最終更新: 2015-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn độc giả hiểu thêm chút ít.

英語

i just wanted readers to know more about some elements

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ còn 44 tiếng, anh hiểu mà.

英語

i have less than 24 hours, do you understand that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nhớ một vài từ tiếng anh thôi

英語

the beginning after the end

最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi , tôi chỉ học 6 tháng tiếng anh

英語

sorry. i only had one semester english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài ấy biết rất ít tiếng anh.

英語

oh, apologies for his manners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉchút ít vũ khí.

英語

we had but a few weapons among us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy nói anh ấy nói một ít tiếng anh

英語

he said he spoke a little english

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ biết nói tiếng anh chút chút. nếu có sai đừng cười tôi nha

英語

how long have you worked here?

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ cần thêm chút ít thời gian, biết không.

英語

i just needed a little more time, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ mới học chút ít. À, võ thuật tàu.

英語

i'm just a novice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi nói tiếng anh, còn anh có nói chút ít tiếng tây ban nha chứ?

英語

yes, absolutely. yeah, but you speak good spanish. oh, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những năm tháng đó đã cho tôi nhiều can đảm. dù tôi chỉ tự tìm hiểu chút ít.

英語

i'm the only one who knows the truth about your wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nói tiếng anh thì tôi chỉ phát huy được có phân nửa thôi.

英語

but i'm not half as effective in english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chúng tôi chỉ nói chuyện bằng tiếng anh," mata cho biết khi nói về chuyến du đấu tại mỹ của câu lạc bộ.

英語

"we only speak in english," said mata, speaking on the club's tour of the united states.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi chỉ hiểu thế này, khi người đàn ông đến từ paris đó đội chiếc mũ thần thông đó lên...

英語

as far as i understand it, when the man from paris put on the magical helmet...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ hiểu là nhiều người lính giỏi đã chết vì những gì cậu làm, và cậu sẽ phải trả lời về điều đó.

英語

i understand that many good men died because of what you did, and you will answer for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,080,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK