検索ワード: tôi chỉ nói được một chút tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ nói được một chút tiếng anh

英語

fine

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ biết nói chút tiếng anh

英語

tôi biết một chút tiếng anh

最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói được tiếng anh

英語

i speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói một chút tiếng anh

英語

i can speak some english

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ biết nói chút ít tiếng anh thôi

英語

i only know a little english

最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng biết một chút tiếng anh

英語

i know a little english

最終更新: 2020-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói chút tiếng anh?

英語

uh, habla a little ingleso? si.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thích một chút tiếng anh

英語

oh yes,i want do it for a long time ago

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ ngủ được một chút.

英語

i could use a little sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói được tiếng anh?

英語

do you speak english?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nói được nhiều tiếng anh

英語

i don't speak much english

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói một chút tiếng anh nên sẽ hơi khó nghe

英語

i can speak a little english

最終更新: 2021-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, vợ tôi không nói được tiếng anh.

英語

no, no, no, no. she does not speak english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi ngày tôi chỉ lên mạng được một chút

英語

then

最終更新: 2022-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cũng nói được chút tiếng Đức.

英語

she speak a little german too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một chút tiếng anh thôi, những từ đơn giản

英語

i can teach you vietnamese

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn ngủ một chút.

英語

i just want to get some sleep.

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn đùa một chút ?

英語

how about you just chill out, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đi dao một chút thôi

英語

you're as bad as justin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ hơi bận một chút thôi.

英語

i've just been a little bit busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,013,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK