検索ワード: tôi chờ tin vui của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chờ tin vui của bạn

英語

hope good things come to you

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ tin của anh.

英語

i'm expecting clients soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chờ tin nhắn của bạn

英語

we will wait for your message

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu

英語

i am looking forward to your message

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn

英語

i'm waiting for your message

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ tin cô.

英語

i look forward to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ tin tốt của tôi.

英語

wait for my good news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ tin của raven?

英語

listening for raven?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã một tuần rồi tôi chờ tin của anh.

英語

for a whole week i've waited for a word from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ.

英語

i'll wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin vui của con là gì?

英語

what's your great news?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẵn sàng chờ tin của ông nishamura

英語

/we are there for you, /nishamura-san, 24/7. good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ

英語

bad need it nowtôi

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ điện thoại của cô đấy

英語

i'll be expecting your call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chờ báo cáo của anh.

英語

we'll be waiting for a full report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy tôi chờ thư từ chức của ông!

英語

i'll be awaiting your resignation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ cả buổi.

英語

- where you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chờ anh nghe?

英語

- do i expect you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chờ fiamma.

英語

- i'm waiting for fiamma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng bắt tôi chờ lâu

英語

don't make me wait too long

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,137,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK