検索ワード: tôi chuẩn bị ăn tối (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chuẩn bị ăn tối

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chuẩn bị ăn tối.

英語

we're just about to eat dinner.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị bữa tối

英語

she's making meal

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị

英語

i'm going to go to the hospital

最終更新: 2020-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ chuẩn bị ăn tối chưa?

英語

you ready for dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị bài

英語

i prepare lesson

最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị xong.

英語

i'm all set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để tôi chuẩn bị

英語

- we're already working on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải kêu mấy đứa nhỏ chuẩn bị ăn tối.

英語

i must get the children ready for supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang chuẩn bị ăn.

英語

- we' re about to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị bữa tối cho gia đình

英語

i prepare dinner

最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英語

i'm going to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị ăn hành đi!

英語

start to pray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông bảo tôi chuẩn bị...

英語

- you told me to lay out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- uh, tôi chuẩn bị về.

英語

- uh, i was just leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chuẩn bị ăn trưa đi

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ăn cơm. tôi cầm chén, đũa

英語

i am lying in bed. i'm going to sleep

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị lâm trận, john.

英語

i'm going to into battle, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị tập yoga lúc 7h15

英語

i have been divorced for 6 years

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chuẩn bị chết đây.

英語

we're gonna die!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,902,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK