検索ワード: tôi dọn bàn nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi dọn bàn nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con dọn bàn nhé?

英語

will you set the table?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dọn dẹp.

英語

me clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu dọn dẹp nhé.

英語

you clean up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin phép cho chúng tôi dọn dẹp bàn cho ông nhé?

英語

may i clear your table?

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô dọn giúp nhé!

英語

- you got it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giúp tôi dọn sạch chỗ đó nhé. - Ừ.

英語

can you clean that up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi dọn đồ/quần áo dơ nhé?

英語

can we pick up the laundry?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ kêu người lên dọn sạch sau nhé!

英語

i will get someone to clean it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy giúp anh dọn đồ nhé.

英語

help me move, 'kay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dọn đường cho tôi nhé?

英語

get me clearance, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này tôi sẽ không dọn hậu quả nữa đâu nhé.

英語

i don't have the time or the resources to clean up your messes today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần sau bà phải tự dọn nhé

英語

but the next time you do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp mẹ dọn phòng khác nhé.

英語

will you clean the living room now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang dọn dẹp nhà, chúng ta nói chuyện sau nhé

英語

i'm cleaning the house

最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin phép cho chúng tôi dọn dĩa/đĩa dơ cho ông nhé?

英語

may we clear away your plate?

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn sạch, cho vào túi nước tiểu đấy nhé.

英語

put him in a piss tank man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, bố giúp con dọn đồ đạc ra nhé?

英語

hey, how about if i help you unpack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay phải dọn dẹp cái chuồng ngựa xong nhé.

英語

it's clearing up. tonight i want the stables clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch b nhé?

英語

plan b?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú bobby b nhé nhóc.

英語

uncle bobby b, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,618,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK