検索ワード: tôi gửi bạn file nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi gửi bạn file nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi gửi nhé

英語

i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gưi bạn file

英語

i hope you can forgive me for being slow to respond to emails

最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi cứu viện nhé?

英語

should i send support?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn gia hạn tạm trú mới nhé

英語

i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn thông tin

英語

i resend you information

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời chúc nhé.

英語

send my regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi anh một thứ, nhé?

英語

i'm gonna send you a little something, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn điện chuyển tiền theo file đính kèm

英語

sorry about the late payment

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi gửi!

英語

it was from my mother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm

英語

please check signed contract in the attachment

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay

英語

we are sending you pictures today

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英語

sorry, i mistook you

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho phép tôi gửi nó về Ấn Độ nhé?

英語

may i send this back to india?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi nhầm file ha noi target oct 2021

英語

i sent the wrong file

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tôi gửi lời thăm.

英語

my father sends his regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi cái cây ở đây một lúc nhé?

英語

can i leave my plant here while i take my stuff upstairs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, nó nhờ tôi gửi cho các bạn một tin nhắn.

英語

yes, that is why she requests that i deliver a message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn ảnh làm thẻ doanh nghiệp của tôi

英語

i send you a photo as my card

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,662,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK