プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ghét trời mưa
i hate rain
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ghét trời mưa.
i hate the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn trời mưa!
i wish it would rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa
it is raining
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét...
remember what doctor smith's said
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét.
- i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc vì trời mưa.
i am sorry it rained.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa nhỏ
a light rain was falling. when was it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét ông.
i hate you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi ghét anh!
i hate you! that's it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét cô.
- well, i hate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét lợn!
i've got pigs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời mưa
it is raining today
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sợ trời mưa.
i'm afraid of the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, trời mưa rồi.
hey, it's raining!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét hamburgers.
- i hate hamburgers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là trời mưa thôi.
it's only the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa không dứt!
the rain never stops!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi đâu, dưới trời mưa?
when? in the rain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoài trời mưa đang rơi.
the rain is falling outside.
最終更新: 2013-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照: