プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi ngủ.
i go to bed.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi sắp đi ngủ
i'm going to bed
最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây!
hey! i'm sleeping here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ đi ngủ.
- i'm going to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi ngủ
see you on another occasion
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đi ngủ đi.
now go sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ bố đi ngủ đi.
now go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến giờ mình phải đi ngủ
it's time to go to bed.
最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ mình nên đi ngủ.
we better sleep now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố. giờ con muốn đi ngủ.
dad i think i'm gonna go to sleep now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.
well, i think i'd better go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các con, đến giờ đi ngủ rồi.
girls, it's way past your bedtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm
i wake up at 7: 00 a.m.
最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao cũng tới giờ đi ngủ rồi.
it's time for bed anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hen à, đến giờ đi ngủ rồi con.
hey, hen, i think it's someone's nap time. come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi
theo, it's bedtime. come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi ngủ đây 11 giờ khuya rồi
i'm going to sleep here at 11: 00.
最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,
new environment gives me many experiences
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照: