プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi hơi bận một chút.
i'm having a bit of a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc này tôi hơi bận một chút.
i'm a little busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơi bận rộn một chút
please continue to speak tomorrow
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi vội một chút.
i'm in a rush.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hơi bận 1 chút.
- i'm a bit busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì tôi hơi bận tay một chút.
i'm a little bus--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi hơi bận.
- little busy now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình bận một chút
i have to work now
最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi hơi nhút nhát một chút.
my friend is a little shy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi cháy một chút?
what are you up to today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hơi trẻ một chút.
- but he's so young!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi... tôi hơi bận.
- i-i'm busy, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng
have you visited many places in nha trang
最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là tôi hơi xúc động một chút.
i'm just a little out of my element.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi hơi bận
sorry for the slow reply
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là hơi bận chút.
i--i've just been really busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, tôi hơi bận tí.
yeah. - i've been kind of busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc này tôi hơi căng thẳng một chút.
just a bit stressed at the moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: