検索ワード: tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

英語

i hope that he is feeling much l better

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng các bạn sẽ tốt hơn

英語

i hope you guys get better

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.

英語

you'll feel better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng ngày mai bạn sẽ tìm thấy điều tốt đẹp hơn -

英語

i hope tomorrow you'll find better things

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy tốt hơn rồi.

英語

and with the vertigo-tainted vaccine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ hài lòng

英語

i'm glad to know you

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

英語

you will feel more comfortable.

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy tốt hơn.

英語

i'm better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy tốt hơn ?

英語

feelings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ko có nó tôi cảm thấy tốt hơn.

英語

feel much better without them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ thích vietnam

英語

i invite you to try their food

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chạy nhảy khiến tôi cảm thấy tốt hơn.

英語

and running makes me feel better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tôi cười, tôi cảm thấy tốt hơn.

英語

after i laughed, i felt better.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ cảm thấy mệt đấy

英語

uống một ít thôi, không nên uống quá đặt

最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ah, tôi cảm thấy tốt hơn nhiều đấy.

英語

- ah, that feels good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy tốt hơn rồi chứ?

英語

how ya healing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ thích nó

英語

merry christmas

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,109,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK