プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
và tôi không có bạn trai.
and i don't have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có bạn.
i don't have any people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết cô có bạn trai.
i didn't know you had a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi không có bạn trai.
[ aicha ] no, i don't have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có bạn gái
i'm living alone
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu không có bạn trai.
you don't have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không có bạn trai!
no, you don't have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố tôi không có bạn.
- dad has no friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
madison không có bạn trai.
madison didn't have any boyfriends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không được phép có bạn trai.
we weren't allowed to have boyfriends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa có bạn trai
ok, you wait for me ;p
最終更新: 2020-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có bạn trai rồi.
i have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tôi chưa từng có bạn trai
are you staying with your parents
最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy là không có bạn trai à?
so no boyfriend then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có bạn trai
i used to have a boyfriend
最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có bạn trai rồi.
um... i've started seeing somebody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không tước mất bạn trai của cô!
i didn't steal your boyfriend!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eep có bạn trai.
eep's got a boy hog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có bạn trai?
have you got a boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm quái gì mà cô lại không có bạn trai?
how on earth do you not have a boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: