検索ワード: tôi không có nhiều ảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không có nhiều ảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có nhiều tiền

英語

i don't have much money

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có gì nhiều.

英語

i don't have much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có nhiều vậy!

英語

but i don't have the money right now !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhiều từ vựng

英語

i rarely use it

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi không có nhiều bạn.

英語

my daddy didn't have many friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có nhiều, nhưng...

英語

listen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có nhiều đâu.

英語

there's not much.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh con tôi là không có nhiều

英語

oh baby i ain't got much

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi không có nhiều thời gian.

英語

get ready to roll, baby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. tôi không có nhiều tiền.

英語

actually, i don't have a lot, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không có nhiều thời gian

英語

i'm glad you said that

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không có nhiều thời gian.

英語

we don't have much time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng không có nhiều.

英語

but it's not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lên đi, tôi không có nhiều thời gian đâu

英語

come on, now. i ain't got all day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không có nhiều thời gian, cha.

英語

we're a little pressed for time, father

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không có nhiều tiền như vậy.

英語

- that's more cheese than we've got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành thật mà nói tôi không có nhiều tiền

英語

but we can meet every week have fun 😉

最終更新: 2022-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không có nhiều tiền mặt như thế.

英語

um, we don't have that sort of cash on us right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tao, chúng tôi không có nhiều thì giờ.

英語

mr. tao, we don't have much time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không có một bức ảnh!

英語

no, i don't have a photo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,821,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK