検索ワード: tôi không giỏi tiếng anh lắm hay nhat 2013 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không giỏi tiếng anh lắm hay nhat 2013

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英語

i'm not so good at english.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh

英語

we are at the same age

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi nói tiếng anh

英語

dạo này có gì mới không?

最終更新: 2019-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng anh cho lắm

英語

i do not understand english very well

最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh

英語

i only know a little english

最終更新: 2019-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng tây ban nha lắm.

英語

my spanish ain't too good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

英語

my mom doesn't speak english very well.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không giống tiếng anh lắm.

英語

- don't look like english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói giỏi tiếng anh.

英語

i speak english well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm, nếu có sai gì mong bạn bỏ qua.

英語

i'm not very good at english, if there's anything wrong with expecting you to ignore it.

最終更新: 2021-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn giỏi tiếng anh

英語

i think you're good at english.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh

英語

sorry, i'm not good at english translation into english lớp

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không giỏi tiếng anhtôi không thể gặp bạn

英語

i'm a big fan of you

最終更新: 2022-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi bơi lắm, thưa ngài.

英語

well, i'm not much for the water, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

英語

i do not speak english very well

最終更新: 2018-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giỏi tiếng nga hơn tiếng anh.

英語

my russian is better than my english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi,nhưng tôi không giỏi tiếng anh cho lắm. nếu có sai gì mong bạn bỏ qua

英語

sorry, but i'm not very good at english. if there's something wrong, please ignore it

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình hông giỏi tiếng anh

英語

t am happy to talk to you

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi, nhưng tôi không giỏi kết bạn lắm.

英語

yeah, but i'm not very good at making friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,868,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK