プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không đính hôn.
i'm not getting engaged!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không kết hôn.
- i'm not married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không hôn cậu đâu!
i'm not kissing you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không hôn nhau.
no kisses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không hôn à?
without a kiss?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không có hôn chân cô.
- i didn't kiss yours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có hứng hôn anh đâu.
i don't really feel like kissing anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thậm chí tôi không muốn hôn cậu!
i don't even want to kiss you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không hôn?
why don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết là ông đã kết hôn.
i didn't know you were married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôn môi?
on the lips?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã không hôn bàn tay của anh.
i did not kiss your hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta không hôn cậu?
jen: he didn't kiss you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không quan hệ kể từ khi ly hôn.
i have not had sex since my divorce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# sao anh không hôn em?
won't you kiss me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có con bởi vì tôi chưa kết hôn
最終更新: 2023-08-22
使用頻度: 1
品質:
em sẽ không hôn miệng.
you shall not kiss me on the mouth!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hôn tôi, không phải ảnh.
you're gonna kiss me, not him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có muốn hôn tôi không?
- how would you like to kiss me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết là đang đánh nhau hay hôn nhau nữa!
i didn't know if we were gonna punch or kiss!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: