検索ワード: tôi không hiểu bạn đang nói gì (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không hiểu bạn đang nói gì 🙏

英語

i don't understand what are you saying

最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bạn nói gì

英語

video call do please

最終更新: 2018-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn đang nói gì

英語

i don't know what you're talking about

最終更新: 2014-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh đang nói gì.

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểuđang nói gì!

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh đang muốn nói gì.

英語

well, i think i know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì

英語

tôi không hiểu

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh nói gì.

英語

i don't know what you're talking about

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không hiểu bạn muốn nói gì

英語

i really don't understand what you mean

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu anh nói gì.

英語

- i don't know what you mean. - yes, you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểunói gì?

英語

- what do you mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không hiểu anh đang nói gì, anh bạn.

英語

i don't know what you're talking about. really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không hiểu ngài đang nói cái gì.

英語

but i don't understand what you said just now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểuđang nói gì cả, molly.

英語

i can't understand what you're saying, molly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng hiểu bạn đang nói gì cả

英語

idon't understand what you're talking about

最終更新: 2011-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không hiểu anh đang nói gì à?

英語

do you see, that's exactly what i am talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi e là tôi không hiểu ông đang nói gì, wade.

英語

i'm afraid i don't know what you're talking about, wade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh đang nói về ai cả.

英語

i'm not sure who you mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nói gì?

英語

what are you saying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thề với anh là tôi không hiểu anh đang nói gì đâu.

英語

i swear to you, i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,690,517 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK