人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không hiểu bạn viết gì luôn
i mean, do you speak english
最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu bạn đang nói gì 🙏
i don't understand what are you saying
最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu ý bạn
i do not understand you
最終更新: 2018-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu
- i don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:
参照:
tôi không hiểu.
i don't buy that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu!
i'm confused now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tÔi không hiểu.
i don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không hiểu ông, ông bạn.
- i don't get you, fella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình tĩnh. - tôi không thể hiểu bạn.
i can't understand you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bồ không hiểu bạn ấy nghĩ gì sao?
don't you understand how she must be feeling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhiều chữ tôi không hiểu.
there are many words that i don't understand.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay có lẽ thế giới này không hiểu bạn.
or maybe the world just doesn't understand you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình không hiểu bạn nói mình không có gf
i do not understand you say you have no gf
最終更新: 2018-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照: