検索ワード: tôi không muốn ăn gì cả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không muốn ăn gì cả.

英語

i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn gì cả.

英語

i don't want anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi không muốn mua gì cả.

英語

-l'm not here to buy. -window-shopping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn ăn.

英語

i don't want to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn ăn.

英語

- i don't feel like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn em làm gì cả.

英語

i don't want you to do anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn ăn cơm.

英語

i don't want to eat cooked rice.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn natalie làm gì cả.

英語

i do not want natalie to do anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, tôi không muốn đốt cái gì cả.

英語

yeah, i don't wanna burn anything off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không muốn ăn.

英語

i don't care for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn bõ lỡ chuyện gì cả.

英語

i don't wanna miss anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn ăn pho mát

英語

- i don't want the cheese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn ăn gì khác à

英語

- you don't want that for your last meal, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn ăn.

英語

i'm not hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không muốn ăn à?

英語

come on, don't you want to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày sẽ không muốn ăn gì nữa đâu

英語

you will fuck up your appetite!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn ăn những thứ đó.

英語

i didn't want to eat the stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn ăn cậu, tôi không ăn ai cả.

英語

i don't want to eat you. i don't want to eat anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi không muốn ăn?

英語

don't you care for cured meats?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy muốn ăn gì đó

英語

i just came home after learning english

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,053,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK