検索ワード: tôi không muốn làm phiền bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền bạn

英語

tôi không muốn bị làm phiền

最終更新: 2019-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền.

英語

i do not want to keep you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn làm phiền anh

英語

well, i didn't mean to disturb you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không muốn làm phiền.

英語

i didn't wanna bother him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền bạn quá nhiều

英語

i dont want to disturb you

最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英語

i will not bother you anymore

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền chút nào.

英語

i don't wanna be any bother,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn phiền ông.

英語

i don't want to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không muốn làm phiền bà.

英語

but i don't want to bore you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiệt tình, tôi không muốn làm phiền.

英語

really, i don't wanna be any bother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không muốn làm phiền em

英語

i didn't want to trouble you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không muốn bị làm phiền.

英語

i don't feel like being bothered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền mọi người nữa.

英語

i don't want to take up your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn đi. tôi không muốn làm phiền các ông.

英語

- well, i see that i bothered you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn phiền cô đi xa.

英語

i wouldn't want to take you away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm phiền may và chồng cũ.

英語

i didn't want to disturb may and her ex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn phiền toái, được chứ?

英語

i don't need the trouble, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không làm phiền tôi

英語

you shouldn't bother me

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,575,859 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK