人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không rành tiếng anh cho lắm
are you speak vietnamese
最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết tiếng của bạn
最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu tiếng anh cho lắm
i do not understand english very well
最終更新: 2018-11-09
使用頻度: 3
品質:
参照:
xin lỗi tôi không biết tiếng của bạn
tui chi biết noi tiêng viêt
最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không rảnh tiếng anh lắm
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi học không tốt tiếng anh lắm
tôi đã từng học đại học tại
最終更新: 2023-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không chắc cho lắm.
i can't quite make it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm
i'm not very fluent in english
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không giỏi tiếng tây ban nha lắm.
my spanish ain't too good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, em ghét tiếng cười của em lắm.
i did it to save my father. -high treason!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.
my mom doesn't speak english very well.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi diễn không được tốt cho lắm.
i wasn't very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không thích tiếng nước sột soạt cho lắm.
i don't know if i like the sound of that swishing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không giống tiếng anh lắm.
- don't look like english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng không ưa argos cho lắm.
i never liked argos much anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh... tôi không giỏi việc này cho lắm.
- whoa, whoa! i'm not really the baby holding type.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không biết nhiều cho lắm ...
- we don't know much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi, nhưng tôi không giỏi kết bạn lắm.
yeah, but i'm not very good at making friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng việt của em tốt lắm
my english good.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 4
品質:
参照: