人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là người hướng nội
i'm an in-house person.
最終更新: 2020-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ là người ngoại quốc.
she's a foreigner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhất là người ngoại quốc.
- especially gringos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi là người hướng ngoại vì thế tôi có rất nhiều bạn
because i'm an extrovert so i have a lot of friends
最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người mỹ, một người ngoại quốc.
i'm an american, what you french call an alien.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không phải là một người ngoại quốc.
- i am not a gringo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một người bạn ngoại quốc
i have a foreign friend
最終更新: 2019-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người ngoại quốc?
- gringo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi sẽ cho người theo hướng dẫn.
-i'll send someone to escort you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là một người hướng ngoại và luôn thân thiện với mọi người xung quanh
i am an extrovert and am always friendly to people around me
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một người ngoại quốc?
- a foreigner? why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chọn làm người hướng dẫn cho cô.
i have chosen to be your guide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ngoại tộc, ta muốn...
outlander, i wanted...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: