検索ワード: tôi là tôi không là ai cả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là tôi không là ai cả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không là ai cả.

英語

this can't be happening to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không là ai cả.

英語

- i'm nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói, tôi không là ai cả

英語

- i told you i was a nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói rồi, tôi không là ai cả.

英語

i am telling you, i am nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cược là... không ai cả.

英語

- okay. - my bet? neither one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi... tôi không biết ai cả.

英語

i don't know who that is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là "ngài không ai cả".

英語

i'm mr. nobody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không biết đó là ai cả!

英語

i don't know who'son the other end!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không giết ai cả

英語

i didn't kill anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi không biết ai cả.

英語

i don't know who bombed the train.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói tôi không giết ai cả!

英語

i didn't kill anyone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không giết ai cả.

英語

i didn't murder anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không chia với ai cả

英語

i ain't sharing any more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ tôi không giết ai cả.

英語

malcolm merlyn destroyed the glades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn gặp ai cả.

英語

- i don't want to see anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết ai ở đó cả

英語

i'm gonna - i'm not gonna know anybody at this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tôi không nói với ai cả.

英語

my friend would n't tell anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không thấy ai cả.

英語

no, i didn't see anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nói có ai thế cả.

英語

i didn't say anyone was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không làm tổn thương ai cả

英語

i'm not hurt anyone

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,128,988 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK