人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
tôi làm thời trang người mẫu
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thời trang
fashion
最終更新: 2011-04-19 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- người mẫu đồ lót.
- lingerie model.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
tôi không biết cô có biết về thời trang không.
i don't know if you know anything about fashion.
nhìn kĩ lại xem đi nó cũng hợp thời trang lắm
change it. look at this one more time. look at the finish on this.
nó không hào nhoáng nhưng nó rất hợp thời trang.
it's not flashy, but it's fashionable.
tôi làm ngay đây.
i'm on my way.
tôi làm gì đây?
what do i do?
-Để tôi làm cho.
- you coming along?
chủ nhân bắt tôi làm thế
my master made me.
- tôi làm được hết.
- i do everything.
ai buộc tôi làm thế?
who made me do this?
- có thể tôi làm được.
- maybe i am.
- cô muốn tôi làm gì?
- what do you want me to do?
- chúng tôi làm theo yêu cầu.
- we follow orders.
- chúng tôi làm việc ở đây.
- we work here.
anh không thể bỏ rơi tôi, làm ơn.
you can't leave me, please. i'll never forgive you!
- chúng tôi làm việc cho division.
we're with the division. - like you didn't know?
anh vào phòng làm việc của tôi làm gì?
ow, you bastard!
- không nghĩ tôi làm được cái gì?
- doesn't think i can what?
- Đây chính là lý do chúng tôi làm phim đó.
well, that's why we do it.