検索ワード: tôi làm thời trang người mẫu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi làm thời trang người mẫu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời trang

英語

fashion

最終更新: 2011-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- người mẫu đồ lót.

英語

- lingerie model.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không biết cô có biết về thời trang không.

英語

i don't know if you know anything about fashion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn kĩ lại xem đi nó cũng hợp thời trang lắm

英語

change it. look at this one more time. look at the finish on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó không hào nhoáng nhưng nó rất hợp thời trang.

英語

it's not flashy, but it's fashionable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi làm ngay đây.

英語

i'm on my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi làm gì đây?

英語

what do i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Để tôi làm cho.

英語

- you coming along?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nhân bắt tôi làm thế

英語

my master made me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi làm được hết.

英語

- i do everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai buộc tôi làm thế?

英語

who made me do this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có thể tôi làm được.

英語

- maybe i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô muốn tôi làm gì?

英語

- what do you want me to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi làm theo yêu cầu.

英語

- we follow orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi làm việc ở đây.

英語

- we work here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thể bỏ rơi tôi, làm ơn.

英語

you can't leave me, please. i'll never forgive you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi làm việc cho division.

英語

we're with the division. - like you didn't know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vào phòng làm việc của tôi làm gì?

英語

ow, you bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không nghĩ tôi làm được cái gì?

英語

- doesn't think i can what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây chính là lý do chúng tôi làm phim đó.

英語

well, that's why we do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,532,510 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK