プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tui la nguoi viet nam
i am a male
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban la nguoi viet nam ha
ban la nguoi viet nam ha
最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi người việt nam
you body ok
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việt nam
vietnam
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 11
品質:
参照:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh nước tôi việt nam cũng vậy
why are you bored
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở tỉnh phú yên, việt nam
i'm in phu yen province, vietnam. tôi làm việc ở Đà lạt
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
việt nam miss
最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người đến từ việt nam
the problem is do you want?
最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi la nguoi viet nam toi khong hieu ngoai ngu
toi la viet nam toi khong hieu ngoai ngu
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hcm, việt nam
ho chi minh city, vietnam
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người việt nam
you look younger than your age
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban la nguoi viethelo you e k hieu tieng cua a nam
you are vietnamese
最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã đi tham chiến tại việt nam.
i got drafted in 'nam. and you just stayed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người việt nam?
vietnamese?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi la lên bây giờ!
i'll scream!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phim set việt nam nguoi
phim set viet nam nguoi lon
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
toi la nguoi vietnam toi khong biet tieng anh
vietnam toi toi la nguoi not know english
最終更新: 2016-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao nhìn tôi la thế ? .
pretty freaky, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: