検索ワード: tôi luôn dỗi theo bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi luôn dỗi theo bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn dõi theo bạn

英語

i've always coaxed you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn luôn dõi theo bạn

英語

we are still watching you

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn mang theo.

英語

- i always do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn chào đón bạn

英語

i always welcome you be back

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi luôn mang theo đủ.

英語

- i always have enough rope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn...

英語

i always--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim tôi luôn có bạn

英語

you are always in my heart

最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn coi cậu là bạn.

英語

i will always consider you a friend ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn

英語

i'm waiting for your message

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn mang nó theo bên mình.

英語

i always have it with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi, tôi luôn nhớ về bạn.

英語

i will always remember you

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn mang theo đai súng đây.

英語

- well, i do have a gun belt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn trân trọng tình bạn này

英語

i always cherish this friendship

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vậy tôi luôn theo sát được cậu.

英語

this is why i always get to catch you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn bận rộn

英語

you are always busy

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn thắc mắc.

英語

i always wondered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn luôn bảnh

英語

i always look sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn biết mà.

英語

- i can always tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn yêu em

英語

i always love you

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi luôn đúng.

英語

but i'm always right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,028,812 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK