プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng bạn
i really appreciate you
最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn trân trọng điều đó.
i've always appreciated that fact.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng cơ hội này.
i am very glad of this opportunity.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng.
it means a lot to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tôn/trân trọng tình bạn của chúng ta.
i respect our friendship.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng kính mời bạn
cordially invited
最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn rất cẩn trọng.
but i'm always so vigilant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng
have a sense of striving
最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng,
truly yours,
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng điều đó.
i appreciate that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi xin trân trọng thề rằng...
- i do solemnly swear...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn tôn trọng luật lệ.
i always observe the rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn tôn trọng anh, vince.
you've got my word, vince.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin trân trọng gửi lời tri ân
最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng kính mời
cordially invited
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi trân trọng thông báo
is pleased to announce
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng, thưa ông ...
respectfully, sir...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng thông báo
respectfully inform
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照: