検索ワード: tôi mặc áo sơ mi của bạn trai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mặc áo sơ mi của bạn trai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho tôi mượn áo sơ mi của anh.

英語

give me your shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo sơ mi

英語

pants

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi cần mượn áo của bạn trai cô đấy.

英語

i'm gonna need to borrow one of your boyfriend's jackets, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo sơ-mi?

英語

skirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo sơ mi đen.

英語

a black shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng mặc áo sơ mi trắng!

英語

the one in the white shirt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích cái sơ-mi của anh.

英語

i love your shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vải may áo sơ mi

英語

uniform fabric

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cởi áo sơ mi ra!

英語

lose the shirt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không áo sơ-mi.

英語

no shirts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn mặc áo sơ mi trắng, thắt cà vạt...

英語

-the white shirt and tie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái áo sơ mi aloha tốt nhất của tôi đấy.

英語

- that's my best aloha shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gì nữa? tôi mặc áo đẹp.

英語

i threw something on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải áo sơ-mi mới?

英語

is this a new shirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết chỗ nào để tôi mua áo sơ mi không?

英語

you know where i can buy a shirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái áo sơ mi này 200 đô đó.

英語

two-hundred-dollar shirt, by the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có 1 cái áo sơ mi nào của tôi sạch sẽ cả

英語

not one of my shirts is clean

最終更新: 2011-09-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại vì tôi muốn làm bạn trai của bạn

英語

because i want to be your boyfriend

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải về áo sơ mi hay da.

英語

it's not about shirts versus skins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái áo vét với cái áo sơ mi đó?

英語

that jacket with that skirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,788,877 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK