検索ワード: tôi mới ngủ dậy lúc 11h (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mới ngủ dậy lúc 11h

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa mới ngủ dậy

英語

i just got up

最終更新: 2017-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới vừa ngủ trưa dậy

英語

tôi hi vọng đó không phải quận  hà đông

最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ngủ dậy

英語

i just finished my nap.

最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7am em mới ngủ dậy

英語

7am i just woke up

最終更新: 2023-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ngủ dậy thì bị đau cổ

英語

最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi , tôi mới ngủ dậy. chuyện gì vậy?

英語

oh, i'm wide awake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa mới ngủ dậy à?

英語

did you just wake up

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英語

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy lúc 6h sâng

英語

i usually wake up at 6: 00. và đi ngủ lúc 11h

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ.

英語

i got up at six this morning.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vừa ngủ dậy .

英語

- you've been home all day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngủ dậy thấy mình đã bị kick ra

英語

but currently i have no links to join the group

最終更新: 2019-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

英語

we get up at 5:00

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em vừa ngủ dậy .

英語

- hey, did you try to call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dậy lúc 6 giờ sáng

英語

wake up at 6am

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nào tôi cũng thức dậy lúc 6:30 hết.

英語

i wake up whenever it's 6:30 now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ngủ dậy chưa?

英語

have you waken up yet?

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thức dậy lúc mấy giờ

英語

are you

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi mới 21 tuổi.

英語

i was 21.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,498,775 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK