検索ワード: tôi moi về đến nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi moi về đến nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ moi tim anh.

英語

i'll cut your heart out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ moi tim anh ra.

英語

i'll rip your heart out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

moi

英語

sat new

最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

moi sạch kính. Để tôi moi cửa.

英語

clear the glass. i'll clear the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi moi tim ra cho ông xem.

英語

if i'm gonna put my heart in front of you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

moi vai

英語

i vai

最終更新: 2023-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể moi ruột cô ra lần nữa.

英語

i could gut you all over again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đủ gan để moi ruột ông ngay đây.

英語

i have balls enough to gut you right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chao ngay moi

英語

chao moi right away

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai? tôi chưa kịp moi thêm thông tin nào.

英語

she got spooked, she took off before i could get anything out of her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

moi & pho bien

英語

home

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

moi nhap mat khau

英語

come back tomorrow

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

co moi, noi cu

英語

idioms

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vay moi suong chu

英語

what is my problem

最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhac san cuc manh moi,

英語

intense dancefloors moi,

最終更新: 2014-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lam moi toi nam khong

英語

free men

最終更新: 2019-01-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-moi bằng được thì thôi.

英語

- hard as you have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

moi aussi, je comprends rien

英語

moi aussi, je comprends rien

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc đó tôi nghĩ rằng chúng sẽ giết tôi. chúng định moi bụng tôi.

英語

'janet' and 'chrissy' start tearing chunks out of my stomach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

.... làm moi thứ mà tôi có thể. .

英語

we try, we do what we can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,614,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK