プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn đi chơi thật xa
tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi xa hơn.
i wanted to go further.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi
i want to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi muốn đi.
i wanna go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi muốn mình đi chơi một vòng.
i figured we could go for a drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi ỉa
i want to go diarrhea
最終更新: 2017-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi ngủ.
i want to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn chơi thật sao?
really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mày muốn chơi thật?
are you sure of yourself there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi chụp ảnh
ơi i want to take a photo
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi california.
i'm for california.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn đi chơi không?
wanna blaze?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn đi cùng anh.
i wanna come with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi muốn đi, muốn đi.
i like to move it, move it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy không muốn đi chơi hôm nay
i don't feel like going out today
最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi 1 chuyến.
i'd like to take a ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vé máy bay, tôi muốn cậu lặn thật xa.
there's a plane ticket for the flight you can catch to l.a. tonight. this is as far as i want you to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em muốn đi chơi cùng anh.
- i want to go out with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô muốn đi chơi với jess?
- you wanna go out with jess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, tôi muốn đi, nhưng...
- well, i'd like to, but...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: