検索ワード: tôi muốn cúp tiết học vào tồi nay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn cúp tiết học vào tồi nay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có 1 tiết học hôm nay

英語

i have 4 classes today

最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn học.

英語

- i wanna learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mọi chi tiết.

英語

i want to know every last detail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn cúp máy trước.

英語

i want to hang up first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích thời tiết ngày hôm nay

英語

i feel better

最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn biết trong hôm nay.

英語

- i'll have it today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi học ở hunter, đồ tồi.

英語

i go to hunter, asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cúp đây.

英語

i hung up already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cúp máy đây

英語

i have to jump, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cúp máy đây.

英語

anyway, i'm going to hang up on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi bị cúp điện

英語

my house has a power outage

最終更新: 2020-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bị cúp rồi.

英語

- we were cut off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi học tiết một

英語

can you take me to school? my leg was injured while cleaning the house last night. megumi had class before me, so she went to school.

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi muốn ông thử.

英語

well, today i want you to try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhưng có người muốn nó,thật tồi tệ

英語

i don't know, but someone must want it pretty badly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cúp cầu dao. - Ừ.

英語

- i make the switch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết tồi tệ nhất trong năm.

英語

the worst weather they'd had in years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi ngài v, bảo rằng tôi muốn gặp .

英語

call mr. v. tell him we want to meet. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn muốn đưa chúng tôi tới nơi tồi tệ lắm.

英語

he wants to take us to a terrible place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải chăng với tôi hôm nay tồi tệ lắm à?

英語

is this gonna spoil my day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,589,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK