検索ワード: tôi muốn chụp ảnh với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn chụp ảnh với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn ngủ với bạn

英語

bạn tên gì

最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn làm quen với bạn

英語

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn làm bạn với bạn.

英語

i want to be your friend.

最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi muốn chụp ảnh.

英語

no, get my picture taken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với bạn

英語

you are beauty i like you so much

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói với bạn một điều.

英語

i would like to tell you something.

最終更新: 2016-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi muốn thủ dâm để chụp ảnh của bạn

英語

now i want to masturbate

最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn quan hệ tình dục với bạn

英語

xinh đẹp

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc đang chụp ảnh với bạn cô ấy.

英語

taking photos with her friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英語

can i take a picture with you?

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ít khi chụp ảnh.

英語

you design the shirt

最終更新: 2019-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh bạn anh àh?

英語

taking pictures of your friend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở cùng với bạn bè tôi hơn.

英語

i'd like to spend it with my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh

英語

what do you like to do

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh.

英語

get a picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh?

英語

photographs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà tôi lại thích chụp ảnh với người hùng.

英語

and i like getting my photograph taken next to heroes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn chụp làm kỉ niệm.

英語

i was just taking a picture to remember this by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao - vẫn muốn chụp ảnh à?

英語

- want another photo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai muốn chụp ảnh nữa không

英語

hãy cho tôi chụp ảnh

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,489,886 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK