プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nắm tay.
hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nắm tay...?
- screw?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nắm lấy tay cậu ý.
i grab him by the hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nắm tay nhau
hold hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nắm tay em.
grab my hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như... nắm tay.
like, uh, clenching your fist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nắm tay của y và nói,
i took his face in my hands and said,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nắm tay mẹ!
- get my hand!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nên nắm tay cô ta sao?
- i'm supposed to be holding her hand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay chúng tôi nắm tay nhau
take my hand and take me away.
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ nắm tay thôi.
screw sinatra's hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng nắm tay à?
on our knuckles?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nắm tay tao đi.
- fucking hold my hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nắm tay chị nào!
- take my hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây, nắm tay tôi!
- here, grab my hand!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nắm tay nhau
they're holding hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì nắm tay tôi.
now hold my hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn nắm tay em à?
she's gonna be fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nắm tay cho chắc nhé.
hold on to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nắm được nó rồi!
- i'll catch him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: