検索ワード: tôi nằm nghe nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nằm nghe nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ nghe nhạc.

英語

i just listened to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe nhạc

英語

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghe nhạc.

英語

you'll see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần như cả ngày tôi đều nghe nhạc

英語

thousand-year-old ancient tree

最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn nghe nhạc.

英語

you wanted to hear some music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghe nhạc gì?

英語

what are you listening to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường nghe nhạc vào lúc rảnh roi

英語

lúc rảnh rỗi tôi thường nghe nhạc

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghe nhạc santana abraxas.

英語

i don't want santana abraxas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi nằm trên sàn.

英語

he was on the floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai muốn nghe nhạc nào?

英語

who wants to hear some music?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ nghe nhạc thôi mà.

英語

- it's our music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn nghe nhạc vui vẻ

英語

hi

最終更新: 2021-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nghe nhạc nhé.

英語

we can go hear some music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nghe nhạc đọc truyện tranh xem phim

英語

i love listening to music, reading comics, watching movies;

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay đấy! nghe nhạc đi con.

英語

- come out now with your hands up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là cái máy nghe nhạc thôi

英語

dude, it's just music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe nhạc tại buổi hòa nhạc ở salzburg ở Áo

英語

i was listening music at the concert in salzburg in austria

最終更新: 2023-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang nghe nhạc không?

英語

are you listening to music?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích nghe nhạc không

英語

are you hom

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích vẽ tranh , nghe nhạc và nghe chuyện ma nữa

英語

i love painting , listening to music and ghost stories.

最終更新: 2022-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,260,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK