検索ワード: tôi nặn mụn và đã bị nhiễm trùng da (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nặn mụn và đã bị nhiễm trùng da

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông ta nói tôi đã bị nhiễm trùng độc.

英語

he said i'd been infested by parasites

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bị nhiễm.

英語

i was infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-bàn chân tôi bị nhiễm trùng.

英語

-darn foot got infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị nhiễm trùng rồi

英語

it's infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỡ tôi bị nhiễm trùng thì sao?

英語

i might get an infection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ống tai của cô đã bị nhiễm trùng.

英語

well, your ear canals appear to be getting infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không bị nhiễm trùng.

英語

it's not infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã cắn cô ta và đã bị nhiễm độc.

英語

i bit her and it poisoned me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ vì tôi ghét nhiễm trùng.

英語

it's just that i hate infections. but then again, who likes them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó có thể bị nhiễm trùng

英語

- it could be infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm đó tôi bị... nhiễm trùng đường tiểu nặng.

英語

that year, i had the worst urinary infection of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ không bị nhiễm trùng.

英語

doesn't look infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiễm trùng à?

英語

infection?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiễm trùng huyết

英語

sepsis

最終更新: 2010-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiễm trùng khá nặng.

英語

pretty nasty infection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn tôi đã bị nhiễm trùng... ..và các bác sĩ không biết phải làm gì.

英語

my friend came down with an infection and the doctors didn't know what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiễm trùng đường tiểu

英語

urinary tract infection

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đã cố làm điều tốt nhất có thể, nhưng chân đã bị nhiễm trùng.

英語

he had broken his leg horribly in the fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xem máu cháu có bị nhiễm trùng không.

英語

- checking your blood for infections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không muốn bị nhiễm trùng, phải không?

英語

wouldn't want infection to set in, would we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,191,770 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK