プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ko có gì
nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
ko có gì.
[mumbling] nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ko có!
i'm not!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ko có gì.
!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ko có làm gì cả mà.
i didn't do anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do tôi nghèo.
i am penniless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ko có gì nữa
- nothing happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ko có gì đâu.
{\pos(192,210)}yes, you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn ko có gì
gee, thanks no worries, it was just a push of button
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi như ko có gì.
forget the whole thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi ko có.
no, i do not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"anh và tôi ko có gì khác biệt."
"you and i are of no difference."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúng tôi nghèo, đôi khi không có gì để ăn.
now, we were poor in my neighbourhood. sometimes we couldn't even eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ko có gì để nói
i've nothing to say
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ko có gì,ko có gì
it's nothing, it's nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn trai tôi nghèo lắm!
my taiwanese boy friend is a poor guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ko có gì còn lại đc hết.
there's nothing odd going on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghèo bạn hiểu không:>
i say do you understand?
最終更新: 2023-09-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mọi thứ ko có gì thay đổi cả
you haven't changed a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó là ko có gì sao.
that's nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: