プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhõng nhẽo
kittenish
最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghe nói anh nhõng nhẽo hả?
i hear you're being childish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó nhõng nhẽo kìa.
somebody didn't get enough love as a child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...bởi vì nó đang nhõng nhẽo ạ.
...because he was whining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thôi nhõng nhẽo và bắn hắn đi.
now quit your pussyfootin' and shoot him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không biết nhõng nhẽo, cũng không nói những lời người khác thích nghe.
i don't flirt, i don't sweet talk people, and i don't play tricks either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: