検索ワード: tôi nhớ chuyện đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nhớ chuyện đó.

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng tôi nhớ chuyện đó

英語

ok, tomorrow my staff will deliver to you

最終更新: 2022-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ chuyện đó.

英語

i do not recall that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nhớ chuyện đó

英語

- i don't remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ko nhớ chuyện đó.

英語

i do not even remember that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bà nhớ lần nói chuyện đó

英語

i think you remember this conversation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn nhớ những câu chuyện đó.

英語

i remember those stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ chuyện đó. Được chứ?

英語

i do not recall that, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ chỗ đó

英語

i remember that place

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thật sự nhớ chuyện đó.

英語

you {\*do }remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nhớ tới chuyện đó nữa

英語

- just forget it. forget the whole thing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không nhớ tới chuyện đó.

英語

i don't remember that. no, you wouldn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn nhớ chuyện đó không?

英語

the team went on a mission without you. and without an actor, they were like pigs to the slaughter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- jimmy, đừng nhớ chuyện đó nữa

英語

- jimmy, forget about the card for now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể ngừng nhớ về chuyện đó được!

英語

couldn't stop thinking about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ.

英語

- i remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao anh không nhớ chuyện đó?

英語

how can you not remember that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhớ.

英語

- yes, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi nhớ chỗ đó!

英語

ha!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không nghĩ là anh nhớ chuyện đó.

英語

i didn't think you remembered that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,564,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK