プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải đi
i have to go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
tôi phải đi.
i have to!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- tôi phải đi.
- got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi phải đi!
- i gotta go! - sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đi học
i have woken up
最終更新: 2019-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi, jay.
i have to go, jay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải đi rồi.
- i have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi, tôi phải đi.
i, i, i have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi đi ăn cơm đi!
let's get some lunch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng xưởng mời tôi đi ăn cơm.
- the manager asked me to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn cơm!
time to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn cơm.
- eating rice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi phải ăn cơm chung gia đình
here a mix that includes sunscreen i did for an italian podcast earlier this month. it’s last but one track
最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, tôi đói bụng rồi, tôi phải đi ăn đây
- yeah, i'm hungry. i gotta go eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi
you're out to lunch
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần trước bọn tôi cần nó bọn tôi phải đi ăn trộm
the last time we needed it, we, uh, stole it from a one-percenter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(cuối tuần cùng đi ăn cơm được chứ?
are you free on weekends? let's have dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sếp đã cho chúng ta tan sở rồi, chúng ta đi ăn cơm đi.
sergeant just signed us out. -all right, let's eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn cơm xong, ta sẽ dẫn các con đi ăn bánh.
eat and then bring your chi xuegao
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: