検索ワード: tôi phải đi ăn cơm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi phải đi ăn cơm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải đi

英語

i have to go

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

tôi phải đi.

英語

i have to!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- tôi phải đi.

英語

- got to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải đi!

英語

- i gotta go! - sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đi học

英語

i have woken up

最終更新: 2019-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn cơm.

英語

i'm eating rice now.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi, jay.

英語

i have to go, jay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải đi rồi.

英語

- i have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi, tôi phải đi.

英語

i, i, i have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi đi ăn cơm đi!

英語

let's get some lunch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng xưởng mời tôi đi ăn cơm.

英語

- the manager asked me to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn cơm!

英語

time to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ăn cơm.

英語

- eating rice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi phải ăn cơm chung gia đình

英語

here a mix that includes sunscreen i did for an italian podcast earlier this month. it’s last but one track

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, tôi đói bụng rồi, tôi phải đi ăn đây

英語

- yeah, i'm hungry. i gotta go eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu óc đóng cửa đi ăn cơm rồi

英語

you're out to lunch

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước bọn tôi cần nó bọn tôi phải đi ăn trộm

英語

the last time we needed it, we, uh, stole it from a one-percenter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(cuối tuần cùng đi ăn cơm được chứ?

英語

are you free on weekends? let's have dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp đã cho chúng ta tan sở rồi, chúng ta đi ăn cơm đi.

英語

sergeant just signed us out. -all right, let's eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn cơm xong, ta sẽ dẫn các con đi ăn bánh.

英語

eat and then bring your chi xuegao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,560,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK