人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed.
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed now
最終更新: 2018-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngủ ngon
thank you for loving me
最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ.
i have to go to sleep.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, chúc các bạn ngủ ngon.
- all right, good night, you guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最終更新: 2015-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi, ngủ ngon.
go on, good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Được rồi. chúc ngủ ngon.
have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ nếu ông không phiền tôi phải đi ngủ rồi
now, if you don't mind, i do have to get some sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, chúc ngủ ngon nha nhóc.
- ah. good night, kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mệt quá rồi...chúc ngủ ngon nhé!
- well, you're beat. goodnight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã vất vả rồi, chúc ngủ ngon nhé
you must be very tired
最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá giờ đi ngủ rồi.
it's past your bedtime. - ahh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照: