検索ワード: tôi phải dùng dịch mọi lúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi phải dùng dịch mọi lúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải dùng tay anh.

英語

i have to use yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đi nghỉ mọi lúc

英語

- how often?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải dùng đá thôi!

英語

- i have to use the rock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi lúc

英語

any time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đệch mọi lúc.

英語

we do blow all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải dùng nó để ăn.

英語

- i got to use them for eating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi phải kềm nén nó mọi lúc mọi nơi.

英語

we have to hold it in at all times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tuân theo lệnh tôi mọi lúc.

英語

defend yourselves at all times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao tôi phải dùng cái chăn này?

英語

why have i got this blanket?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi lúc luôn.

英語

all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho mọi lúc?

英語

of all days, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hey, sao tôi phải dùng cái này?

英語

- fuck! - hey, why do i need this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhân viên giao dịch làm việc mọi lúc.

英語

- traders come to work at all hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi phải dùng dây lôi họ vào rừng.

英語

my father had to drag them out to the woods on a rope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải dùng tay à?

英語

you mean you have to use your hands ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải dùng khoa học để giải quyết.

英語

stuff i gotta science the stuff out of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi lúc tôi đều rảnh

英語

what time you have right now ?

最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi lúc luôn ấy chứ.

英語

i do that all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải mọi lúc nhưng đa phần là vậy.

英語

maybe not in that moment, but overall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói rồi, tôi dùng dịch chuyển tức thời.

英語

i told you, i remote viewed you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,096,102 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK