プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất bận
not very busy either
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất bận.
i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang rất bận
- i'm really busy here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất bận
rất bận
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
- rất bận
- very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất bận.
- been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất bận
then when can you call me
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất bận.
im busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng rất bận, rất...
and i'm busy, i'm really...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng rất bận.
- he's a busy man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vi tôi đang rất bận rộn
i'm busy-vusy that is why!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã rất bận.
we've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thực sự đang rất bận.
- l'm actually very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi hôm qua tôi rất bận
sorry i was very busy yesterday
最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi biết anh rất bận.
we know you're a busy man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hiện tại tôi rất bận ��
i love singapore very much
最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng rất bận
they're busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thưa ngài, chúng tôi rất bận.
like i said, one second.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất, rất bận rộn.
very, very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ấy rất bận.
- he's very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: