検索ワード: tôi rất muốn biết về bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi rất muốn biết về bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi rất muốn biết.

英語

- i'm dying to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn biết về anh

英語

i wanna know about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn biết nhiều hơn về bạn

英語

i want to know more about you

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn biết về nó.

英語

i wanna know about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn được gặp bạn

英語

i would love to meet you

最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi rất muốn biết.

英語

but i'm dying to be educated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất muốn

英語

i wish i could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất muốn.

英語

- i'd like that just fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất muốn!

英語

- i'd love to!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn nói với bạn rằng

英語

i'd love to tell you that

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết về bạn bè.

英語

i don't know about friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ rất muốn biết.

英語

they'd want to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi rất muốn.

英語

yes, i'd like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn biết anh sẽ đi đâu

英語

going to be very interested to know where you're headed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi biết về bạn gái cũ.

英語

we know about the ex-girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn xem nó

英語

send me 1 nude photo of you

最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất muốn.

英語

we want you a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất muốn hôn anh?

英語

do you want to kiss me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc chắn là tôi rất muốn biết đấy.

英語

i know i'd love to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa, tôi rất muốn nghe.

英語

no. i'd like to hear about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,296,535 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK