人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ sắp xếp thời gian
i'll arrange a time to come
最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần sắp xếp thời gian.
i put in my time. what does that mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông biết cách sắp xếp thời gian không?
you know how to make efficient use of your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp xếp thời gian
empty mind
最終更新: 2022-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hợp lí.
it does not add up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thời gian không?
got a minute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- để sắp xếp thời gian.
- to find the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỹ năng sắp xếp thời gian
withstand high work pressure
最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hợp lí gì cả.
it makes no sense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thời gian không?
do you have a minute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ thời gian không còn nữa ♪
# time is running out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có chút thời gian không?
you got a minute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian không chờ đợi ai cả
time waits for no one
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để kéo dài thời gian không?
- to prolong it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn làm toàn thời gian không?
you want to go full-time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian không còn nhiều và...
time is getting very short and-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian không là gì với tôi cả.
time is nothing for me.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ellen, cô có thời gian không?
- ellen, do you have a minute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu chuyện của marta không hợp lí.
perhaps i was a bit overzealous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
carl, tôi sắp phải vào tù một thời gian dài.
carl, i'm going to prison for a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: