プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ đến đón bạn
i will come to pick you up
最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến đón.
i'll pick you up-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi sẽ đến ga để đón bạn
sorry, i'm busy this afternoon
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最終更新: 2019-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến
i'll pass that along.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến.
i'ii be there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
7h45 tôi sẽ đến nhà bạn
when will you be done?
最終更新: 2020-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ đến.
- i'll see you there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đón bạn ở đâu?
i will pick you up at the airport
最終更新: 2019-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ cho xe đến đón.
i'll send a car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đến đấy.
i'm coming for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi sẽ đến đón anh.
no. i'm coming to get you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi sẽ đến đón anh.
- we'll come and pick you up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ lại đón bạn lúc 6 giờ
i'm willing to do that.
最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cho rocco đến đón cậu.
i'll be there in a moment to pick you up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ đến đón sáng mai?
thank you. - we will pick you up in the morning?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ đến đón em.
i'll come to get you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đón bạn lúc 8h ở nhà bạn
i'll pick you up at 8am tomorrow morning
最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy sẽ đến đón tôi.
he will pick me up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: