検索ワード: tôi sẽ đi làm trễ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ đi làm trễ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em sẽ đi làm trễ.

英語

i'll be late to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ trễ mất.

英語

-four o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tới trễ.

英語

- i'll be late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay tôi sẽ về trễ

英語

okay, listen to me. i'm gonna need you to stay a little late tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ bị trễ.

英語

we're gonna be late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu khiến tôi đi trễ.

英語

you made me late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ bị chậm trễ.

英語

we're gonna be delayed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà hudson, tôi sẽ trễ mất.

英語

mrs hudson, i'll be late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, thôi nào, tôi sẽ trễ mất.

英語

oh, come on, i'm gonna be late!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lo tôi sẽ không trễ đâu.

英語

don't worry, i'm not going to be late.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải tôi đã đi ngủ trễ hơn?

英語

have i been sleeping later?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nào, nhanh nào, tôi sẽ trễ mất!

英語

oh, come on, i'm gonna be late!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trễ rồi. tôi phải đi.

英語

it is late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi sẽ thay áo quần trễ rồi đấy chờ ở dưới đi

英語

-you're not ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã trễ giờ rồi. tôi đi đây.

英語

i'm late and i'm leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ trễ đấy, đi mau.

英語

we have a delay. just go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi thôi, đi thôi. tôi bị trễ rồi.

英語

come on, come on, i'm late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

im đi. ngươi sẽ chết đói nếu tới trễ.

英語

shut up. you starve if you're late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị thấy đấy, tôi sắp phải đi chạy thận nếu trễ, tôi sẽ cảm thấy đau

英語

you see, i have my dialysis appointment, and if i'm late, i start to get a little weak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,021,844,588 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK